Có 2 kết quả:
翘班 qiào bān ㄑㄧㄠˋ ㄅㄢ • 翹班 qiào bān ㄑㄧㄠˋ ㄅㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skip work
(2) to sneak out of work early
(2) to sneak out of work early
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skip work
(2) to sneak out of work early
(2) to sneak out of work early
Bình luận 0