Có 2 kết quả:

翘班 qiào bān ㄑㄧㄠˋ ㄅㄢ翹班 qiào bān ㄑㄧㄠˋ ㄅㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to skip work
(2) to sneak out of work early

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to skip work
(2) to sneak out of work early

Bình luận 0